Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bread-basket




bread-basket
['bred,bɑ:skit]
danh từ
giỏ đựng bánh mì
(từ lóng) dạ dày


/'bred,bɑ:skit/

danh từ
giỏ đựng bánh mì
(từ lóng) dạ dày

Related search result for "bread-basket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.