bread-and-butter
bread-and-butter | ['bredənd'bʌtə] | | tính từ | | | ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu | | | bread-and-butter miss | | cô bé học sinh | | | hằng ngày, thường ngày, bình thường | | | bread-and-butter letter | | | thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ |
/'bredənd'bʌtə/
tính từ ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu bread-and-butter miss cô bé học sinh hằng ngày, thường ngày, bình thường !bread-and-butter letter thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ
|
|