|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
branchiopod
danh từ
động vật chân mang
tính từ, như branchiopodan, branchiopodous
có chân mang
branchiopod | ['bræηkiəpɔd] |  | danh từ | |  | động vật chân mang |  | tính từ, như branchiopodan, branchiopodous | |  | có chân mang |
|
|
|
|