Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brahminism




brahminism
['brɑ:minizm]
Cách viết khác:
brahmanism
['brɑ:mənizm]
danh từ
đạo Bà la môn


/'brɑ:minizm/ (brahmanism) /'brɑ:mənizm/

danh từ
đạo Bà la môn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brahminism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.