Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brachypterous




tính từ
có vây ngắn, có cánh ngắn



brachypterous
[bræ'kiptərəs]
tính từ
có vây ngắn, có cánh ngắn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.