Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
box-seat




box-seat
['bɔks'si:t]
danh từ
chỗ ngồi cạnh người đánh xe ngựa
chỗ ngồi trong lô (ở rạp hát)


/'bɔks'si:t/

danh từ
chỗ ngồi cạnh người đánh xe (ngựa)
chỗ ngồi trong lô (ở rạp hát)

Related search result for "box-seat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.