|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bouncer
bouncer | ['baunsə] | | danh từ | | | vật nảy lên; người nhảy lên | | | kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác | | | kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn | | | người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát...) |
/'baunsə/
danh từ vật nảy lên; người nhảy lên kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát...)
|
|
Related search result for "bouncer"
|
|