Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
borer




borer
['bɔ:rə]
danh từ
người khoan, người đào
cái khoan, máy khoan
(động vật học) sâu bore


/'bɔ:rə/

danh từ
người khoan, người đào
cái khoan, máy khoan
(động vật học) sâu bore

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "borer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.