|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boogy-woogy
boogy-woogy | ['bu:gi,wu:gi] | | Cách viết khác: | | boogie-woogie | | ['bu:gi,wu:gi] | | | như boogie-woogie |
/'bu:gi,wu:gi/ (boogy-woogy) /'bu:gi,wu:gi/ woogy) /'bu:gi,wu:gi/
danh từ điệu nhạc bugi-ugi điệu nhảy bugi-ugi
|
|
|
|