Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bonzer




bonzer
['bɔnzə]
tính từ
(úc, (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến


/'bɔnzə/

tính từ
(úc, (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến

Related search result for "bonzer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.