bombard
bombard![](img/dict/02C013DD.png) | [bɔm'bɑ:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắn phá, ném bom, oanh tạc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tấn công tới tấp; đưa dồn dập (câu hỏi, đơn khiếu nại, lý lẽ, lời chửi bới...) |
/bɔm'bɑ:d/
ngoại động từ
bắn phá, ném bom, oanh tạc
(nghĩa bóng) tấn công tới tấp; đưa dồn dập (câu hỏi, đơn khiếu nại, lý lẽ, lời chửi bới...)
|
|