Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bodge


    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: ô tô
sự sửa chữa tạm thời, chắp vá
sửa chữa vội vã

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.