Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blotched




blotched
[blɔt∫t]
Cách viết khác:
blotchy
['blɔt∫i]
tính từ
có vết bẩn, đầy vết bẩn


/blɔtʃt/ (blotchy) /'blɔtʃi/

tính từ
có vết bẩn, đầy vết bẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blotched"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.