Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bloodline




danh từ
dòng dõi huyết thống



bloodline
['blʌdlain]
danh từ
dòng dõi huyết thống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.