blister ![](images/dict/b/blister.gif)
blister![](img/dict/02C013DD.png) | ['blistə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to raise blisters | | làm giộp da | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) đánh giập mông đít | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) quấy rầy, làm phiền |
/'blistə/
danh từ
vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da to raise blisters làm giộp da
chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại)
(y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da
động từ
làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên
(thông tục) đánh giập mông đít
(thông tục) quấy rầy, làm phiền (ai)
|
|