Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bletherskate




bletherskate
['bleðəskeit]
Cách viết khác:
blatherskite
['blæðəskait]
danh từ
(thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa


/'bləðəskeit/ (blatherskite) /'bləðəskait/

danh từ
(thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa

Related search result for "bletherskate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.