Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
black marketeer




black+marketeer
['blæk,mɑ:kə'tiə]
danh từ
người buôn bán chợ đen


/'blæk,mɑ:kə'tiə/

danh từ
người buôn bán chợ đen

Related search result for "black marketeer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.