Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
biometry




biometry
[bai'ɔmitri]
Cách viết khác:
biometrics
[,baiə'metriks]
danh từ
sinh trắc học


/bai'ɔmitri/ (biometrics) /,baiə'metriks/

danh từ
sinh trắc học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "biometry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.