Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
biogenetical




biogenetical
[,baiədʒi'netikəl]
Cách viết khác:
biogenetic
[,baiədʒi'netik]
như biogenetic


/,baiədʤi'netik/ (biogenetical) /,baiədʤi'netikəl/

tính từ
(thuộc) thuyết phát sinh sinh vật

Related search result for "biogenetical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.