Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
billy-goat




billy-goat
['biligout]
danh từ
dê đực


/'biligout/

danh từ
dê đực

Related search result for "billy-goat"
  • Words contain "billy-goat" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    be be nồng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.