Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
billy




billy
['bili]
danh từ
(Uc) nồi niêu dùng để nấu nướng khi đi cắm trại


/'bili/

danh từ
(Uc) nồi niêu (đi) cắm trại (bằng sắt tây)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "billy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.