![](img/dict/02C013DD.png) | ['bilit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thanh củi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thanh sắt nhỏ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) công ăn việc làm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | every bullet has its billet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phát đạn nào trúng đâu là do có số cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to go into billets |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự) trú ở nhà dân |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho (bộ đội) trú chân, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the commandos were billeted on an old lumber |
| các chiến sĩ biệt động tạm trú ở nhà một bác thợ rừng |