Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bilingual




tính từ
sử dụng hai thứ tiếng, thông thạo hai thứ tiếng, Song ngữ

danh từ
người nói hai thứ tiếng



bilingual
[bai'liηgwəl]
tính từ
sử dụng hai thứ tiếng; thông thạo hai thứ tiếng; song ngữ
a bilingual document
tài liệu song ngữ
Canada is a bilingual nation (French and English languages)
Canada là quốc gia sử dụng hai thứ tiếng (Pháp và Anh ngữ)
a bilingual encyclopedia
bộ từ điển bách khoa song ngữ
he's bilingual (in French and English)
anh ấy thông thạo hai thứ tiếng (Pháp và Anh)
danh từ
người nói hai thứ tiếng


Related search result for "bilingual"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.