Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bile




bile
['bail]
danh từ
mật
bile-duct
ống dẫn mật
tính cáu gắt
to stir (rouse) someone's bile
chọc tức ai, làm ai phát cáu


/'bail/

danh từ
mặt
tính cáu gắt !to stir (rouse) someone's
chọc tức ai, làm ai phát cáu

Related search result for "bile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.