Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
biennially




phó từ
hai năm một lần



biennially
[bai'eniəli]
phó từ
hai năm một lần
these pilgrimages are biennially held under the auspices of Ministry of Commerce and Tourism
các cuộc hành hương này được tổ chức hai năm một lần dưới sự bảo trợ của Bộ thương mại và du lịch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.