Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
benthamite




benthamite
['bentəmait]
danh từ
người vị lợi


/'bentəmait/

danh từ
người vị lợi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.