Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
below





below
[bi'lou]
phó từ
ở hoặc tới một mức, vị trí hoặc nơi thấp hơn
as it will be said below
như sẽ nói ở dưới đây
the sky above and the sea below
trời ở trên và biển ở dưới
to live on the floor below
sống ở tầng dưới
to hear the music from below
nghe tiếng nhạc từ bên dưới vang lên
see below for references
xem phần tham khảo ở dưới (ở cuối trang chẳng hạn)
the passengers who felt seasick stayed below
những hành khách say sóng thì ở bên dưới
down below
xem down
here below
xem here
giới từ
ở hoặc tới một mức, vị trí thấp hơn ai/cái gì; dưới
ten degrees below zero
mười độ dưới 0
the standard of his work is well below the average of his class
mức học tập của nó kém hẳn mức trung bình của lớp
please do not write below this line
xin đừng viết dưới dòng này
skirts must be below the knees
váy phải dài quá đầu gối
the body was visible below the surface of the lake
có thể trông thấy xác chết dưới mặt hồ
a sergeant in the police force is below an inspector
trong lực lượng cảnh sát, thượng sĩ là dưới thanh tra
you can cross the river a short distance below the waterfall
ông có thể vượt qua sông bên dưới thác một quãng ngắn
to be below someone's hope
không xứng đáng với sự mong đợi của ai
below the mark
(xem) mark



dưới

/bi'lou/

phó từ
ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới
as it will be said below như sẽ nói ở dưới đây
the court below toà án dưới

giới từ
dưới, ở dưới, thấp hơn
ten degrees below 0 mười độ dưới 0
the average dưới trung bình
the horizon dưới chân trời
không xứng đáng; không đáng phải quan tâm
to be below someone's hope không xứng đáng với sự mong đợi của ai !below the mark
(xem) mark !belong par
(xem) par

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "below"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.