bellow ![](images/dict/b/bellow.gif)
bellow![](img/dict/02C013DD.png) | ['belou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng gầm vang (sấm, súng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) ống bể, ống thổi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pair of bellows | | ống bể, ống thổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần xếp của máy ảnh | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gầm vang, rống |
/'belou/
danh từ
tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...)
tiếng gầm vang (sấm, súng)
|
|