Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
begonia





begonia
[bi'gounjə]
danh từ
(thực vật học) cây thu hải đường


/bi'gounjə/

danh từ
(thực vật học) cây thu hải đường

Related search result for "begonia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.