Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bedside




bedside
['bedsaid]
danh từ
cạnh giường
to sit (watch) at (by) someone's bedside
trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh
to have a good bedside manner
ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)


/'bedsaid/

danh từ
cạnh giường !to sit (watch) at (by) someone's bedside
trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh !to have a good bedside manner
ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.