Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beat around the bush




beat+around+the+bush

[beat around the bush]
saying && slang
talk without telling the main point
Politicians often beat around the bush. They talk a lot but say little.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.