|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bastardize
bastardize | ['bæstədaiz] | | Cách viết khác: | | bastardise | | ['bæstədaiz] | | ngoại động từ | | | làm cho kém thuần khiết hoặc xác thực; làm cho lai căng; pha tạp | | | a bastardized form of English | | một dạng tiếng Anh pha tạp |
/'bæstədaiz/
ngoại động từ tuyên bố là con hoang
|
|
|
|