Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bartizan




bartizan
['bɑ:tizæn]
danh từ
chòi canh có lỗ châu mai


/'bɑ:tizæm/

danh từ
chòi canh có lỗ châu mai

Related search result for "bartizan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.