Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barometric




barometric
[,bærə'metrik]
Cách viết khác:
barometrical
[,bærə'mətrikəl]
tính từ
(vật lý) (thuộc) khí áp


/,bærə'merik/ (barometrical) /,bærə'mərikəl/

tính từ
(vật lý) (thuộc) khí áp

Related search result for "barometric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.