Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
banner





banner


banner

A banner is a flag.

['bænə]
danh từ
ngọn cờ
the banner of freedom
ngọn cờ tự do
under the banner of Lenin
dưới ngọn cờ của Lênin
biểu ngữ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo
định ngữ
tốt; quan trọng; hạng nhất
banner year
năm kỷ lục
to carry the banner
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
to follow (join) the banner of...
đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
to unfurl one's banner
tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình



(Tech) tiêu đề (cột báo)

/'bænə/

danh từ
ngọn cờ
the banner of freedom ngọn cờ tự do
under the banner of Lenin dưới ngọc cờ của Lênin
biểu ngữ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo

định ngữ
tốt; quan trọng; hạng nhất
banner year năm kỷ lục !to carry the banner
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp) !to follow (join) the banner of...
đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của... !to unfurl one's banner
tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "banner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.