Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baddie




danh từ
cũng baddy
nhân vật phản diện (trong tiểu thuyết hay phim ảnh)



baddie
['bædi]
danh từ, cũng baddy
nhân vật phản diện (trong tiểu thuyết hay phim ảnh)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.