Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backrest




danh từ
cái dùng để tựa lưng



backrest
['bækrest]
danh từ
cái dùng để tựa lưng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.