Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autonomy




autonomy
[ɔ:'tɔnəmi]
danh từ
sự tự trị; quyền tự trị
nước tự trị, khu tự trị
(triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của Căng)
sự tự quản


/ɔ:'tɔnæmi/

danh từ
sự tự trị; quyền tự trị
nước tự trị, khu tự trị
(triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của Căng)
sự tự quản

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "autonomy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.