Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
authorisation




danh từ
sự cho phép, sự cấp phép
giấy phép



authorisation
[,ɔ:θərai'zei∫n]
Cách viết khác:
authorization
[,ɔ:θərai'zei∫n]
như authorization


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.