Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aussie




tính từ
có quê quán ở Uc

danh từ
người Uc



aussie
['ɔzi]
tính từ
(thông tục) có quê quán ở Uc
danh từ
(thông tục) người Uc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.