aught
aught | [ɔ:t] | | danh từ | | | cái gì | | | if you have aught to say | | nếu anh có cái gì muốn nói | | phó từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó | | | for aught I know | | trong chừng mực mà tôi biết |
/ɔ:t/
danh từ cái gì if you have aught to say nếu anh có cái gì muốn nói
phó từ (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó for aught I know trong chừng mực mà tôi biết
|
|