|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
auditorium ![](images/dict/a/auditorium.gif)
auditorium![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɔ:di'tɔ:riəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phòng dành cho thính giả, thính phòng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | it is not advisable to smoke in the auditorium | | không nên hút thuốc trong thính phòng |
(Tech) phòng nghe, thính đường
/,ɔ:di'tɔ:riəm/
danh từ
phòng thính giả, giảng đường
|
|
|
|