Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
atone




atone
[ə'toun]
nội động từ
chuộc (lỗi)
to atone for a fault
chuộc lỗi
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) dàn xếp, hoà giải


/ə'toun/

nội động từ
chuộc (lỗi)
to atone for a fault chuộc lỗi

ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) dàn xếp, hoà giải

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "atone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.