Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
asynchronous




asynchronous
[ə'siηkrənəs]
tính từ
thiếu đồng bộ, không đồng bộ



(Tech) dị bộ, không đồng bộ

/æ'siɳkrənəs/

tính từ
không đồng thời
không đồng bộ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.