Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astraddle




astraddle
[ə'strædl]
phó từ & tính từ
đang cưỡi lên; đang ngồi bỏ chân sang hai bên


/ə'strædl/

phó từ & tính từ
đang cưỡi lên; đang ngồi bỏ chân sang hai bên


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.