|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assimilable
assimilable![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'similəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể đồng hoá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) có thể so sánh |
/ə'similəbl/
tính từ
có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
có thể đồng hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) có thể so sánh
|
|
|
|