Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assertive




assertive
[ə'sə:tiv]
tính từ
xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
an assertive manner
thái độ quả quyết


/ə'sə:tiv/

tính từ
xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
an assertive manner thái độ quả quyết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "assertive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.