Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
armful




armful
['ɑ:mful]
danh từ
ôm (đầy)


/'ɑ:mful/

danh từ
ôm (đầy)

Related search result for "armful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.