lục quân, không quân và hải quân của một nước; lực lượng vũ trang; quân lực
armed insurrection
cuộc khởi nghĩa vũ trang
armed neutrality
chính sách trung lập vũ trang (trung lập nhưng sẵn sàng tự vệ bằng vũ lực)
/ɑ:md/
tính từ vũ trang armed forces lực lượng vũ trang armed insurrection cuộc khởi nghĩa vũ trang armed neutrality trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)