Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arithmometer




arithmometer
[,æriθ'mɔmitə]
danh từ
máy kế toán



máy tính đặt bàn, máy tính sách tay

/,æriθ'mɔmitə/

danh từ
máy kế toán


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.